Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 36 of 36
Issue Date | Title | Author(s) | Advisor(s) |
2022 | Thiết kế nhà máy sản xuất gốm ốp lát, công suất 6 triệu m2/năm | Đặng, Thị Kim Thủy | Đỗ, Thị Phượng, Th.S |
2022 | Thiết kế nhà máy sản xuất xi măng Pooc lăng công suất 1.600.000 tấn clinker/năm, trong đó 800.000 tấn clinker Cpc50/năm và 800.000 tấn clinker Cpc40/năm theo công nghệ lò quay phương pháp khô. | Lê, Văn Huy | Nguyễn, Thị Tuyết An, Th.S |
2022 | Thiết kế nhà máy sản xuất ống cống công suất 90.000m3/năm | Nguyễn, Đức Khải | Huỳnh, Phương Nam, TS. |
2022 | Thiết kế nhà máy sản xuất cấu kiện bê tông, công suất 90.000 m3/năm | Hoàng, Minh Nhật | Lê, Xuân Chương, Th.S |
2022 | Thiết kế cầu qua sông S3 | Lương, Văn Trông | Hoàng, Phương Hoa, PGS.TS |
2022 | Thiết kế nhà máy sản xuất ống cống công suất 90.000m3/năm | Nguyễn, Đức Khải | Huỳnh, Phương Nam, TS. |
2022 | Thiết kế nhà máy sản xuất cấu kiện bê tông, công suất 90.000 m3/năm | Hoàng, Minh Nhật | Lê, Xuân Chương, Th.S |
2022 | Thiết kế nhà máy sản xuất gạch ngói tuynel, công suất 50 triệu viên gạch tiêu chuẩn/năm | Nguyễn, Hoài Phong | Đỗ, Thị Phương, Th.S |
2022 | Thiết kế nhà máy sản xuất ống cống công suất 90.000m3/năm | Nguyễn, Hồ Tấn Hiếu | Huỳnh, Phương Nam, TS. |
2022 | Thiết kế tuyến đường nối hai huyện Phú Mỹ đến huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định | Nguyễn, Từ Đại Việt; Trần, Hải Đăng | Võ, Đức Hoàng, Th.S |
2022 | Phần 1: Thiết kế dây chyền nghiền cho nhà máy xi măng vicem hải vân, công suất 1.300.000 tấn xi măng/năm; Phần 2: Thực nghiệm tỷ lệ phối liệu để sản xuất xi măng MC15, MC25,CC30 | Vương, Nguyên Sơn | Nguyễn, Thi Tuyết An, Th.S |
2022 | Thiết kế nhà máy sản xuất cầu kiện bê tông công trình hạ tầng công suất 75.000 m3/năm | Lê, Văn Minh | Lê, Xuân Chương, Th.S |
2022 | Thiết kế đường nối qua xã Quảng Lưu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | Phạm, Tú Anh; Lê, Minh Huy | Võ, Hải Lăng, ThS; Trần, Thị Thu Thảo, ThS |
2022 | Thiết kế tuyến đường nối cảng Kỳ Hà-quốc lộ 1A lý trình KM3+00-KM4+00 | Hà, Danh Quân; Vũ, Đăng Khoa | Vũ, Đức Hoàng, ThS; Trần, Thị Thu thảo, ThS |
2022 | Thiết kế hạ tầng giao thông, san nền, thoát nước dự án khu phố chợ Khâm Đức, thị trấn Khâm Đức, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam. | Phan, Khắc Bảo; Võ, Nhất Long | Phạm, Ngọc Phương, TS; Trần, Thị Thu Thảo, ThS |
2022 | Thiết kế nhà máy sản xuất xi măng pooc lăng công suất 1,4 triệu tấn clinker/năm, trong đó 0,7 triệu tấn clinker CPC50/năm, 0,7 triệu tấn clinker CPC40/năm theo công nghệ lò quay phương pháp khô | Phan, Hoàng Dương; Hoàng, Tuấn Trường Long | Nguyễn, Thị Tuyết An, ThS; Nguyễn, Văn Quang, TS |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 36 of 36