Browsing by Title
Showing results 339 to 358 of 4298
< previous
next >
Issue Date | Title | Author(s) | Advisor(s) |
---|---|---|---|
2019 | Chung cư Victory, Thành phố Đà Nẵng | Hồ, Hưng Thịnh | Lê, Cao Tuấn, ThS.; Phan, Quang Vinh, ThS. |
2017 | Chung cư Viễn Đông - Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh | Đặng, Văn Rôn | Nguyễn, Tấn Hưng, ThS.; Lê, Khánh Toàn, TS |
2017 | Chung cư Việt Á - Tp. Tam Kỳ | Nguyễn, Tiến Phú | Nguyễn, Văn Chính, TS; Đinh, Ngọc Hiếu, ThS. |
2019 | Chung cư Xuân Phú, Thành phố Đà Nẵng. | Hồ, Duy Thắng. | Phan, Cẩm Vân, ThS.; Đặng, Hưng Cầu, ThS. |
2018 | Chung cư Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội | Trương, Văn Hội | Nguyễn, Quang Trung, ThS.; Phan, Cẩm Vân, ThS. |
2019 | Chung cư Đại Nam, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam. | Nguyễn, Ngọc Thiện. | Lê, Cao Tuấn, ThS.; Đặng, Công Thuật, PGS.TS. |
2018 | Chung cư Đại Nam, Thành phố Đà Nẵng. | Trần, Hữu Thái. | Đặng, Công Thuật, PGS.TS.; Vương, Lê Thắng, ThS. |
2022 | Chuyển hóa rác thải nhựa thành năng lượng sạch H2 và các hydrocarbon có giá trị | Trần, Mạnh Hải; Phạm, Thị Tiền | Nguyễn, Minh Hoàng, TS; Nguyễn, Viết Tâm, KS |
2022 | Chương trình giáo dục STEM cấp tiểu học | Sở Giáo dục và Đào tạo | - |
2022 | Chương trình giáo dục STEM lớp 10 | Sở Giáo dục và Đào tạo | - |
2022 | Chương trình giáo dục STEM lớp 6 | Sở Giáo dục và Đào tạo | - |
2022 | Chương trình điểm danh bằng nhận diện khuôn mặt | Nguyễn, Gia Huy; Trần, Minh Quang | Nguyễn, Khánh Quang, TS |
2022 | Coffee chains management system | Tran, Minh Vu | Ninh, Khanh Duy, Dr. |
2022 | Cooking Recipe | Nguyen, Le Tuan Cuong | Huynh, Huu Hung, TS |
2018 | Công nghệ chế tạo bánh răng trụ | Võ, Hoài Sơn | Lưu, Đức Bình, PGS.TS |
2019 | Công nghệ chế tạo bánh răng trụ | Trần, Trọng Đức | Lưu, Đức Bình, PGS.TS |
2017 | Công trình chung cư cao cấp Tân Thịnh Lợi | Lê, Minh Hoàng | Đào, Ngọc Thế Lực, TS.; Lê, Khánh Toàn, TS. |
2018 | Công trình Nhà lưu trữ tỉnh Quảng Nam | Phan, Thị Thanh Trà | Đặng, Công Thuật, PGS. TS.; Vương, Lê Thắng, ThS. |
2017 | Công trình Vinpearl Riverfront Condotel Đà Nẵng | Ngô, Thành Công; Phan, Đức Thọ; Dương, Minh Trường | Trần, Quang Hưng, PGS. TS.; Đặng, Công Thuật, TS.; Dương, Tấn Diệp, KS. |
2019 | Công ty Cổ phần thủy điện Genco 2 Đà Nẵng. | Nguyễn, Văn Trường. | Bùi, Quang Hiếu, TS.; Phan, Quang Vinh, ThS. |